Tiếng anh cơ bản cho người đi làm | Chương trình học | CoachingEnglish

50+ TỪ VỰNG VỀ THỜI TIẾT TRONG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT

1. 50+ từ vựng về thời tiết trong tiếng Anh thường xuyên được sử dụng nhất

1.1. Từ vựng tiếng Anh về thời tiết - tình trạng thời tiết

  • Bright /brait/ (adj): tươi sáng
  • Breeze /bri:z/ (n): cơn gió nhẹ
  • Clear /kliə[r]/ (adj): trong trẻo, quang đãng
  • Cloudy /’klaʊdi/ (adj): trời nhiều mây
  • Dry /drai/ (adj): hanh khô
  • Fine /fain/ (adj): không mây, không mưa
  • Foggy /’fɒgi/ (adj): có sương mù
  • Haze /heiz/ (n): màn sương mỏng, thường gây ra bởi sức nóng
  • Humid /’hju:mid/ (adj): ẩm
  • Gloomy /’glu:mi/ (adj): ảm đạm
  • Mild /maild/ (adj): ôn hòa, ấm áp
  • Partially cloudy: /’pɑ:∫əli/ /’klaʊdi/ (adj): thời tiết có sự pha trộn giữa bầu trời xanh và mây
  • Overcast /,əʊvə’kɑ:st/ (adj): âm u, tối sầm
  • Sunny /’sʌni/ (adj): nắng, có nhiều ánh nắng
  • Wet /wet/ (adj): ướt sũng
  • Windy /’windi/ (adj): lộng gió

1.2. Từ vựng thời tiết - nhiệt độ

  • baking hot /beɪk hɑːt/ (adj): nóng như khô han
  • cold /koʊld/ (adj): lạnh
  • chilly /ˈtʃɪli/ (adj): trời lạnh thấu xương
  • Celsius /ˈselsiəs/ (n): nhiệt độ C
  • degree /dɪˈɡriː/ (n): nhiệt độ thời tiết
  • Fahrenheit /ˈfærənhaɪt/ (n): nhiệt độ F
  • freezing /'fri:ziɳ/ (adj): lạnh cóng, lạnh đóng băng
  • frosty /ˈfrɔːsti/ (adj): băng giá, phủ đầy sương giá  
  • hot /hɑːt/ (adj): nóng
  • warm /wɔ:m/ (adj): ấm áp

1.3. Các từ vựng về thời tiết - hiện tượng thời tiết

  • blizzard  /’blizəd/ (n): cơn bão tuyết
  • blustery /’blʌstri/ (n): cơn gió mạnh
  • damp /dæmp/ (n): không khí ẩm thấp, ẩm ướt
  • drizzle /’drizl/ (n): cơn mưa phùn
  • flood /flʌd/ (n): lũ lụt
  • hail /heil/ (n): mưa đá
  • hurricane /’hʌrikən/ (n): siêu bão
  • gale /geil/ (n): gió giật
  • rain /rein/ (n): cơn mưa
  • rainbow /’reinbəʊ/ (n): cầu vồng
  • rainstorm /ˈreɪnˌstoɚm/ (n): mưa bão
  • mist /mist/ (n): sương muối
  • lightning /’laitniη/ (n): tia chớp
  • thunder /’θʌndə[r]/ (n): sấm sét
  • thunderstorm  /’θʌndəstɔ:m/ (n): bão tố kèm sấm sét, cơn giông
  • shower /’∫aʊə[r]/ (n): cơn mưa rào
  • snow /snəʊ/ (n): tuyết
  • snowflake /’snəʊfleik/ (n): bông hoa tuyết
  • snowstorm /’snəʊstɔ:m/ (n): cơn bão tuyết
  • storm /stɔ:m/ (n): cơn bão
  • typhoon /,taip’fu:n/ (n): bão lớn
  • tornado /tɔ:’neidəʊ/ (n): lốc xoáy
  • weather forecast: /’weðə[r]/ /’fɔkɑ:st/ (n): sự dự báo thời tiết

1.4. Từ vựng về thời tiết tiếng Anh - lượng mưa
  • downpour /ˈdaʊn.pɔːr/ (n): trận mưa như trút nước xuống
  • rainfall /ˈreɪnfɔːl/ (n): lượng mưa, trận mưa rào
  • torrential rain /təˈrenʃl reɪnl/(n): lượng mưa lớn như thác đổ

Bình luận