1, Từ vựng về chức vụ
- Board of director: Hội đồng quản trị
- Chairman: Chủ tịch
- CEO = Chief of Executive Operator/ Officer: Tổng giám đốc điều hành
- Director: Giám đốc
- Deputy/Vice Director: Phó giám đốc
- Owner: Chủ doanh nghiệp
- Boss: Sếp, ông chủ
- Manager: Người quản lý
- Head of Department/ Division: Trưởng phòng, trưởng bộ phận
- Human resources manager (n): trưởng phòng nhân sự
- Team Leader: Trưởng nhóm
- Officer/ Staff: Cán bộ, nhân viên
- Receptionist: Nhân viên lễ tân
- Colleague: Đồng nghiệp
- Trainee: Nhân viên tập sự
- Accountant: Kế toán
- Shareholder: Cổ đông
- Head of department: Trưởng phòng
- Deputy of department: Phó phòng
- Employee: Nhân viên
- Trainee: Nhân viên tập sự
- Worker: Công nhân
- Colleague: đồng nghiệp
- Employer: người sử dụng lao động
2, Từ vựng về các phòng ban trong tiếng Anh
- Department (Dep’t): Phòng/ ban
- Administration Dep’t: Phòng hành chính
- Human Resource Dep’t (HR Dep’t): Phòng nhân sự
- Training Dep’t: Phòng đào tạo
- Marketing Dep’t: Phòng marketing, phòng tiếp thị
- Sales Dep’t: Phòng kinh doanh, phòng bán hàng
- Pulic Relations Dep’t (PR Dep’t): Phòng quan hệ công chúng
- Customer Service Dep’t: Phòng chăm sóc khách hàng
- Product Development Dep’t: Phòng nghiên cứu và phát triển sản phẩm.
- Accounting Dep’t: Phòng kế toán
- Audit Dep’t: Phòng kiểm toán
- Treasury Dep’t: Phòng ngân quỹ
- International Relations Dep’t: Phòng quan hệ quốc tế
- Local Payment Dep’t: Phòng thanh toán trong nước
- International Payment Dep’t: Phòng thanh toán quốc tế
- Information Technology Dep’t (IT Dep’t): Phòng công nghệ thông tin
3, Từ vựng tiếng Anh về phúc lợi, đãi ngộ của người lao động
- Holiday entitlement [ ˈhɑləˌdeɪ ɛnˈtaɪtəlmənt ]: Chế độ ngày nghỉ được hưởng
- Maternity leave [ məˈtɝː.nə.t̬i ˌliːv ]: Nghỉ thai sản
- Travel expenses [ ˈtræv.əl ɪkˌspen.sɪz ]: Chi phí đi lại
- Promotion [ prəˈmoʊ.ʃən ]: Thăng chức
- Salary[ ˈsæl.ɚ.i ]: Lương
- Salary increase [ ˈsæləri ˈɪnˌkris ]: Tăng lương
- Pension scheme[ ˈpen.ʃən ˌskiːm ]: Chế độ lương hưu
- Health insurance [ ˈhelθ ɪnˌʃɔːr.əns ]: Bảo hiểm y tế
- Sick leave [ ˈsɪk ˌliːv ]: Nghỉ ốm
- Working hours [ ˈwɜrkɪŋ ˈaʊərz ]: Giờ làm việc
- Agreement [ əˈɡriː.mənt ]: Hợp đồng
- Resign [ rɪˈzaɪn ]: Từ chức
- Sick pay: Tiền lương ngày ốm
- Holiday pay: Tiền lương ngày nghỉ
- Commission: Tiền hoa hồng (tiền thưởng thêm)
- Retire: Nghỉ hưu
4, Từ vựng tiếng Anh về cách thức đi làm
- Full- time /ˌfʊl ˈtaɪm/: Làm toàn thời gian
- Part – time / ́pa:t ̧taim/: Làm bán thời gian
- Permanent /ˈpɜː.mə.nənt/: Dài hạn
- Temporary /ˈtem.pər.ər.i/: Tạm thời
- Starting date /ˈstɑː.tɪŋ ˌdeɪt/: Ngày bắt đầu
5, Từ vựng tiếng Anh công sở khác
- Notice period: thời gian thông báo nghỉ việc
- Redundancy: sự dư thừa nhân viên
- To fire someone: sa thải ai đó
- To get the sack (colloquial): bị sa thải
- Company car: ô tô cơ quan
- Working conditions: điều kiện làm việc
- Qualifications: bằng cấp
- Offer of employment: lời mời làm việc
- To accept an offer: nhận lời mời làm việc
- Starting date: ngày bắt đầu/ Leaving date: ngày nghỉ việc
- Timekeeping: theo dõi thời gian làm việc
- Job description: mô tả công việc
- Internship: thực tập
- Interview: phỏng vấn
- Interviewer: người phỏng vấn
- Interviewee: người được phỏng vấn
- Superintendent/supervisor: người giám sát
- Recruiter: nhà tuyển dụng
- Recruitment: sự tuyển dụng
- Résumé/CV/curriculum vitae: sơ yếu lý lịch
- Sick leave: sự nghỉ bệnh, kì nghỉ bệnh
- Promotion: sự thăng tiến, sự thăng chức
- Trainee: người học việc, thực tập sinh
- Time keeping: sự đúng giờ
- Job description: bản mô tả công việc
- Present: trình bày
- Meet a deadline: hoàn thành đúng hạn
- Meeting: cuộc họp
- Document: tài liệu (trên máy tính)
- Material : tài liệu
- Spam: thư rác
- Mailbox: hộp thư, thùng thư
- Agreement: sự thoả thuận, hợp đồng
- Administration: ban quản trị, ban quản lý
- Bonus: tiền thưởng
- Salary: tiền lương (tính theo tháng, năm)
- Brief: bản chỉ dẫn tóm tắt
- Budget: ngân sách
- Career: sự nghiệp, nghề nghiệp
- Competition: cuộc thi đấu, sự cạnh tranh
- Copyright: bản quyền, quyền tác giả (sáng tạo ý tưởng; nghệ thuật)
- Deadline: hạn chót
- Distribution: Sự phân phối
- Duty: nhiệm vụ, công việc
- Facility: tiện nghi, trang thiết bị
- Guidebook: sách hướng dẫn
- Hire: thuê (lao động)
- Headquarters: trụ sở chính
- Database: cơ sở dữ liệu